Có 2 kết quả:

临渴掘井 lín kě jué jǐng ㄌㄧㄣˊ ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˇ臨渴掘井 lín kě jué jǐng ㄌㄧㄣˊ ㄎㄜˇ ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not to dig a well until one is thirsty
(2) to be unprepared and seek help at the last minute (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not to dig a well until one is thirsty
(2) to be unprepared and seek help at the last minute (idiom)

Bình luận 0